Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confidence game




confidence+game
['kɔnfidəns'geim]
Cách viết khác:
confidence trick
['kɔnfidəns'trik]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lạm dụng lòng tin tưởng của ai để không thực hiện đúng nghĩa vụ đối với họ; sự lạm dụng tín nhiệm; sự bội tín


/'kɔnfidəns'geim/ (confidence_trick) /'kɔnfidəns'trik/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa

Related search result for "confidence game"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.